| Ngày: | 08/02/2020 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lưu Thị Kim Thư |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 200208-001 |
| Chi tiết cần thiết | Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Oxytocin 20ml_02 |
| Ngày đặt | 08/02/2020 |
| Ngày yêu cầu giao | 15/02/2020 |
| Ngày đồng ý giao | 15/02/2020 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 30 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 50,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu -Khách hàng lấy đúng số lượng – Hướng quấn cuộn: dạng 02 -Số lượng 5,000sp/cuộn. |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 20ml_151205.
1. In: Cam pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng UV có móc ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
– Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
– Khổ đề nghị: 146mm
– Bước in đề nghị: 267mm/12sp.
– Dài đề nghị: 1.113 56 = 1.169 m ( 4.375 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
– SL in: 50,000 sp / 12 sp => 4.167 bước x 0.267 = 1.113 m
– Khấu hao 5% : 2.500 sp / 12 sp => 208 bước x 0.267 = 56 m
* Chuẩn bị NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 146 mm
+ Dài : 1.169 m
* Giao NVL cho sản xuất:
1. Decal:
– Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ đề nghị : 146 mm
+ Dài : 2 cuộn x 1,000 m.
* Thu hồi NVL sau sản xuất.
1. Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
– Tổng SL giao sx : 2,000 m.
– SL thu hồi về kho: 1,200 – 6 m = 1,194 m.
– SL sx thực tế : 1,220 m – 20 m (khấu hao từ NCC)
= 1,200 m=>4,494 bước => 53,928 sp
Số PGH: 200233
Ngày GH: 18/02/2020
SL: 52.200 sp.
KIỂM NGÀY:15/02/2020
– Khách hàng đăt: 50.000 sp.
– VP cung cấp:1.200m /267mm/4.494b/12sp=53.928 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 53.928 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 52.260 sp(Giao: 52.200 sp) + KH: 60 sp (0.11%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.668 sp (3.09%)=37m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.668 sp (3.09%)=37m=> A.Hiền VB.
– Mai kiểm cuộn.
– A.Phát chia+ nối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.